Lóc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (bác)
    /*[p]ˤrok/
    [cg1] dùng dao tách riêng phần thịt ra khỏi xương
    lóc thịt
    lóc xương
  2. (Khmer) xem cá lóc
Lóc xương cá

Từ cùng gốc