Lông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*-loːŋ/[cg1][a] bộ phận thường có hình sợi, mọc ở ngoài da động vật
    lông mao
    lông tóc
    đủ lông đủ cánh
Lông công

Chú thích

  1. ^ Có thể có nguồn gốc từ (Hán trung cổ)
    (linh)
    /leŋ/
    .

Từ cùng gốc

  1. ^