Lĩnh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (lăng)
    /lɨŋ/
    vải lụa mỏng có thêu hoa, có một mặt bóng; (cũng) lãnh
    quần lĩnh áo the
Vải lĩnh thời Nam Tống