Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ) 絁 /ɕiᴇ/ [a]   vải dệt bằng tơ nhỏ sợi, mặt thưa, mỏng, không bóng
- quần lĩnh áo the
- màn the
- buồng the
- phòng the
- đông the hè đụp
Bộ áo the khăn xếp
Chú thích
- ^ Có ý kiến cho rằng the có nguồn gốc từ (Hán) 紗, tuy nhiên âm cổ của sa là /srae/, không có sự tương đồng về phụ âm.