Màn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (mạn)
    rèm che, vải che; mặt phẳng để chiếu hình ảnh
    mắc màn cho khỏi muỗi
    màn hình
    màn ảnh
Màn trong khách sạn