Muỗi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*muujs[1] ~ *muə(j)s[1]/ ("ruồi, muỗi")[cg1]
    (Proto-Vietic) /*mɔːs[2]/ ("ruồi, muỗi")[cg2]
    (Việt trung đại)
    𧋟 𧋟
    (muổi)
    [?][?]
    côn trùng nhỏ, có cánh, sống bằng hút máu động vật hoặc nhựa cây
    muỗi vằn
    ruồi muỗi
    như cái mắt muỗi
Muỗi vằn

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.