Lội

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*lujʔ [1] ~ *luuj() [1] ~ *luəj() [1] ~ *ləəj() [1]/ [cg1] đi qua chỗ nước nông; bơi
    bơi lội
    lặn lội
    lội ruộng
Chim lội nước

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c d Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF