Mét

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    mètre mètre
    (/mɛtʁ/)
    đơn vị đo khoảng cách tương đương với khoảng cách ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1 ⁄ 299,792,458 giây
Mét mẫu tại số 36 đường Vaugirard, Paris, Pháp, được lắp đặt ngày 26/3/1791