Mô típ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    motif motif
    (/mɔ.tif/)
    khuôn mẫu cơ bản lặp đi lặp tại
    một mô típ quen thuộc
Mô típ hoa văn trang trí trên vải