Bước tới nội dung

Mặt bích

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) bride(/bʁid/) thiết bị nối đường ống bằng kim loại có hình dạng tròn, tiết diện dẹt
    gioăng mặt bích
    mặt bích thép
Mặt bích và gioăng mặt bích