Mào

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (mạo) phần lông hay thịt mọc nhô cao trên đầu một số loài vật; (nghĩa chuyển) đoạn mở đầu trước khi vào chuyện
    mào
    mào công
    chim chào mào
    khơi mào
    mào đầu
Mào gà