Mù tạc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) moutarde(/mu.taʁd/) một loài cây họ cải có hạt chứa nhiều dầu và có vị cay nồng; (cũng) mù tạt, bồ tạt, bồ tạc
    hoa mù tạc
  • Hoa mù tạt
  • Một số loại mù tạc