Bước tới nội dung
(Pháp ) potasse potasse
( /pɔ.tas/ ) kali, kim loại mềm có tính kiềm, màu trắng bạc, dễ tan trong nước; hợp chất muối của kali, có công thức K₂CO₃, tan được trong nước, dùng làm phân bón
bồ tạt tẩy quần áo
phân bồ tạt
(Pháp ) moutarde moutarde
( /mu.taʁd/ ) [a] mù tạt , một loài cây họ cải có hạt chứa nhiều dầu và có vị cay nồng; (cũng) bồ tạc
bồ tạt ăn cá sống
Bồ tạt nguyên chất Bột muối bồ tạt Hoa bồ tạt
Chú thích
^ Do nhầm lẫn vì sự tương đồng giữa mù tạt và bồ tạt nên ở nhiều địa phương, đặc biệt là khu vực Trung Bộ, người ta thường gọi mù tạt là bồ tạt hay bồ tạc .
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn