Mề đay

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) médaille(/me.daj/) (cũ) huy chương, vật bằng kim loại đeo trước ngực để thưởng công
    chiếc mề đay
    trao mề đay
Mề đay Bắc đẩu bội tinh của Pháp