Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ)
隻 隻
/t͡ɕiᴇk̚/ từ dùng để chỉ từng đơn vị một
- mất một chiếc dép
- chăn đơn gối chiếc
- (Thái Lan)
จิก จิก
loài cây thân gỗ có danh pháp Barringtonia acutangula, thân và gốc đẹp, hoa màu đỏ có tua rua mọc thành chùm dài rủ xuống
- cây chiếc
- chiếc khế
Hoa chiếc
-