Chiếc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (chích) /t͡ɕiᴇk̚/ từ dùng để chỉ từng đơn vị một
    mất một chiếc dép
    chăn đơn gối chiếc
  2. (Thái Lan) จิก(/chik/) loài cây thân gỗ có danh pháp Barringtonia acutangula, thân và gốc đẹp, hoa màu đỏ có tua rua mọc thành chùm dài rủ xuống
    cây chiếc
    chiếc khế
Hoa chiếc