Nêm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*ɗeːmʔ/ [cg1] thêm gia vị vào thức ăn đang nấu cho vừa miệng
    nêm nếm
    bột nêm
Hạt nêm vị gà

Từ cùng gốc

  1. ^