Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*ŋguj[1]/ ("ngồi")
↳ (Proto-Vietic) /*ŋuːj[2]/ ("ngồi")[cg1]
↳ (Việt trung đại) ngôi[cg2] ghế ngồi của vua chúa, tượng trưng cho quyền lực và địa vị
- ngai vàng
Ngai trong lăng Tự Đức
Nguồn tham khảo
- ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
-