Nghiền

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (nghiên)
    /*ŋɡeːn/
    ép và chà xát nhiều lần cho nát vụn ra
    nghiền bột
    nghiền hạt tiêu
    nghiền sách
  2. xem nghiện
Cối nghiền bột bằng đá