Nguẩy
- (Proto-Mon-Khmer) /*was[1]
~ *waas[1]/ ("vẫy")[cg1] vẫy qua lại liên tục; (nghĩa chuyển) vùng vằng hoặc quay người nhanh khiến tay đung đưa qua lại
Từ cùng gốc
Nguồn tham khảo
- ^ Bước lên tới: a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF