Ngây

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (ngai)
    /ŋʌi/
    dại, khờ khạo; đờ đẫn, thừ mặt
    ngây thơ
    giả ngây giả ngốc
    ngây người
    ngây tình