Thơ
- (Hán trung cổ)
/t͡ʃʰɨʌ/ còn nhỏ tuổi, còn bé dại初 初 - (Hán trung cổ)
/ɕɨ/ nghệ thuật ngôn ngữ có vần điệu theo những quy tắc nhất định詩 詩- văn thơ
- thơ phú
- thể thơ
- (Hán trung cổ)
/ɕɨʌ/ giấy viết gửi cho người nào đó để truyền đạt nội dung書 書- gởi thơ
- biên thơ