Thơ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    ()
    /t͡ʃʰɨʌ/
    còn nhỏ tuổi, còn bé dại
    ấu thơ
    thơ ngây
    con thơ
  2. (Hán trung cổ)
    (thi)
    /ɕɨ/
    nghệ thuật ngôn ngữ có vần điệu theo những quy tắc nhất định
    văn thơ
    thơ phú
    thể thơ
  3. (Hán trung cổ)
    (thư)
    /ɕɨʌ/
    giấy viết gửi cho người nào đó để truyền đạt nội dung
    gởi thơ
    biên thơ