Ấu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (âu)
    (lăng)
    loài thực vật thủy sinh có danh pháp Trapa natans, củ (thực ra là quả) màu đen có sừng hai bên, ruột trắng ăn được
    ấu gai
    ấu sừng trâu
    yêu nhau củ ấu cũng tròn
  • Cây ấu
  • Củ ấu

Xem thêm