Cũng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (cộng)
    /ɡɨoŋH/
    [cg1] giống, giống nhau; giống những cái khác; cùng hoàn cảnh, cùng lúc
    tôi cũng thấy vậy
    trông cũng được đấy
    lúc tôi về cũng lúc anh đi

Từ cùng gốc