Nhông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    pignon pignon
    (/pi.ɲɔ̃/)
    đĩa có viền răng cưa ăn khớp với xích để truyền động từ bàn đạp hoặc động cơ lên bánh xe
    bộ nhông xích
    mòn nhông
Bộ nhông xe đạp