Nhỏng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm) ꨈꨵꨯꨱꩃ(/ɡ͡ɣlɔ:ŋ/)[?][?] cao và gầy; (cũng) nhòng
    cao nhỏng
    nhong nhỏng