Ni vô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Nivo)
  1. (Pháp) niveau(/ni.vo/) ống trong suốt hình trụ, bên trong ống chứa chất lỏng có màu và một bong bóng khí, khi đặt ngang bằng thì bong bóng sẽ có vị trí ở giữa hai vạch kẻ trên ống; (cũng) nivo
    thước ni vô
    ni vô cân máy
    ni vô la de
    ni vô đa năng
  • Ni vô 3 góc 0°, 45° và 90°
  • Ni vô tròn gắn trên chân máy ảnh