Pa nô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) panneau(/pa.no/) tranh hoặc hình vẽ đóng khung khổ lớn được treo ở nơi công cộng để tuyên truyền, cổ động
    pa nô quảng cáo
Pa nô quảng cáo