Ga lăng ti

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Ra lăng ti)
  1. (Pháp)
    ralentir ralentir
    (/ʁa.lɑ̃.tiʁ/)
    chế độ chạy chậm của động cơ khi xe đứng yên tại chỗ; (cũng) ra lăng ti, garanti
    chỉnh ga lăng ti
    chế độ ga lăng ti
    cảm biến ga lăng ti
Nút tắt/bật chế độ ga lăng ti trên ô tô