Xăng đá

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Săng đá)
  1. (Pháp)
    soldat soldat
    (/sɔl.da/)
    binh lính Pháp hoặc trang phục kiểu binh lính Pháp
    giày xăng đá
    thằng xăng đá
Bật lửa xăng đá