Bước tới nội dung
- (Hán)
鞋 鞋
[a] vật đi ở chân, thường làm bằng da hoặc chất liệu tương tự như vải dày và cao su, che kín chân
- giày thể thao
- giày cao gót
- thầy giáo tháo giày, tháo cả ủng, thủng cả áo, lấy giáo án dán áo
Giày thể thao thời Liên Xô
Chú thích
- ^ Chữ
鞋 鞋
là một từ kết hợp nghĩa và âm, trong đó thành phần nghĩa là chữ 革 革
(da thú) còn thành phần âm là chữ 圭 圭
. Chữ khuê này lại dùng để hài thanh cho chữ 佳 佳
, do đó chữ 鞋 鞋
có thể đã được đọc nhầm thành là giài rồi biến âm thành giày.
-