Sơ mi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    chemise chemise
    (/ʃə.miz/)
    áo tây có hàng cúc cài ở giữa
    quần jean áo sơ mi
  2. xem sơ mi rơ moóc
Áo sơ mi