Sơ ri

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    cerise cerise
    (/sə.ʁiz/)
    quả của một số loài cây thuộc chi Prunus, có màu đỏ mọng, hạt cứng ở giữa và có vị ngọt hơi chua nhẹ
    mứt sơ ri
    si rô sơ ri
Giỏ sơ ri