Sa pô chê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    sapotier sapotier
    (/sa.pɔ.tje/)
    cây hồng xiêm, có danh pháp Manilkara zapota, quả màu nâu nhạt và có vị ngọt sắc
Hồng xiêm