Xi téc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Téc nước)
  1. (Pháp)
    citerne citerne
    (/si.tɛʁn/)
    bồn chứa chất lỏng; (cũng) téc
    xe xi téc
    téc nước
  • Xe xi téc
  • Téc nước lắp đặt trên mái nhà phổ biến ở Mỹ