Bước tới nội dung

Tăng xông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) tension(/tɑ̃.sjɔ̃) (artérielle)(aʁ.te.ʁjɛl/) huyết áp; tăng huyết áp  [a] &nbsp

Chú thích

  1. ^ Do có tiếng "tăng" nên thường được hiểu là "tăng huyết áp".