Tầm lon

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer)
    ចម្លង ចម្លង
    (/cɑm.ˈlɑːŋ/)
    ("chở") (Nam Bộ) từ từ mỗi lần một ít
    chở tầm lon