Ta rô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) taraud(/ta.ʁo/) dụng cụ tạo ren, có dạng giống mũi khoan; (cũng) taro
    mũi ta rô
    ta rô ren trái
    ta rô lỗ thông
Ta rô M24×2