Thạo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Triều Châu)
    (thấu)
    /tao3/
    ("hiểu rõ") hiểu rõ, thành thục, không gặp khó khăn khi làm
    thành thạo
    thông thạo
    thạo nghề
    thạo việc
    đọc thông viết thạo