Tha thứ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (thứ)
    [a] bỏ qua, không trách cứ hoặc trừng phạt nữa;
    cầu xin tha thứ
    tha thứ lỗi lầm

Chú thích

  1. ^ Đây là từ ghép đẳng lập đồng nguyên, trong đó tha chính là mượn từ cách phát âm (Hán trung cổ)
    (thứ)
    /ɕiaH/