Trà sóc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer)
    (ត្រី) (ត្រី)
    (/(trey))
    ត្រសក់ ត្រសក់
    (trasork/)
    loài cá lớn có danh pháp Probarbus jullieni, thân thon dài, dẹp hai bên với 5-7 sọc đen chạy dọc từ sau nắp mang đến gốc vây đuôi, thịt thơm ngon; (cũng) chài sóc
Cá trà sóc con