Tứ tung

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (tứ)(tung)(ngũ)(hoành) ("bốn dọc năm ngang") [a] lộn xộn, bừa bãi, khắp mọi nơi; (cũng) tứ lung tung
    bắn tứ tung
    bỏ chạy tứ tung
    đồ đạc vứt tứ tung
Thuật tứ tung ngũ hoành sau khi du nhập vào Thần Đạo Nhật Bản với tên gọi Kuji Kiri

Chú thích

  1. ^ Tứ tung có nguồn gốc từ tứ tung ngũ hoành, một phép niệm chú của Đạo giáo, trong đó người niệm chú sẽ dùng tay phải duỗi thẳng ngón trỏ và ngón giữa để đại diện cho thanh kiếm lễ, vẽ lên không trung phía trước mặt bốn đường dọc và năm đường ngang, rồi viết một chữ thể hiện mong muốn, sau đó khua tay theo hình tròn ba vòng rồi chém thẳng về phía trước. Kiểu làm phép này thường được các đạo sĩ sử dụng trong các lễ cúng bái, nhưng đối với người bình thường thì chỉ thấy đạo sĩ đưa tay chém loạn xạ mà không hiểu gì, do đó tứ tung có thêm nét nghĩa "lộn xộn, bừa bãi", rồi mở rộng ra thành "khắp nơi". Đôi khi tứ tung được ghép vào cùng với lung tung để thành tứ lung tung.