Bước tới nội dung

Vít

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    vis vis
    (/vis/)
    vật bằng kim loại hình côn hoặc hình trụ có ren dùng để gắn các vật
    ốc vít
Ốc vít