Vơ đét

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    vedette vedette
    (/və.dɛt/)
    ("ngôi sao") người mẫu chính, mở màn cho một buổi trình diễn thời trang
    vị trí vơ đét
    người mẫu vơ đét
    vơ đét thời trang
Vơ đét nổi tiếng Karlie Kloss