Xà ngôm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer) ច្រងោម(/crɑŋaom/) bẫy cá bằng nan tre của người Khmer, có hình một cái hom hình nón gắn ngang thân một vật chứa hình bình nước thắt lại ở gần miệng, đặt ở nơi nước chảy để cá theo hom chui vào bình không thoát ra được; (cũng) xà ngom, xà ngôn
    đặt xà ngôm
    xà ngôm đứng
    xà ngôm nằm