Xa tanh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    satin satin
    (/sa.tɛ̃/)
    vải lụa một mặt bóng, một mặt nhám, trước kia gọi là vóc; (cũng) sa tanh
    áo xa tanh
Vải xa tanh