Xi măng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    ciment ciment
    (/si.mɑ̃/)
    hỗn hợp đá vôi và đất sét đã được nung, khi trộn với nước thì dễ khô rắn lại, dùng làm vật liệu xây dựng
    xi măng Hải Phòng
    xi măng trắng
    xi măng nha khoa
Xe máy chở xi măng