Xu páp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    soupape soupape
    (/su.pap/)
    van để chặn và cho thoát hơi trong náy nổ
    xả xú páp: xả hơi, xả xì trét
    doa miệng xu páp
    xu páp xe máy
    xu páp xả
Xú páp trong động cơ 4 thì (hai van nhỏ để xả và nạp)