Xà bông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Bồ Đào Nha) sabão(/sɐˈbɐ̃w̃/) hoặc (Pháp) savon(/sa.vɔ̃/) chất tẩy rửa làm từ chất béo, thường đóng thành bánh; (cũng) xà phòng
    xà bông rửa tay
Xà bông Lifebuoy