Xà cột

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) sacoche(/sa.kɔʃ/) túi nhỏ đựng sổ sách, giấy tờ hoặc dụng cụ; (cũng) xắc cốt, xắc
    cái xắc xinh xinh
  • Xà cột gắn sau yên xe
  • Xà cột đeo vai