Xí xóa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Xí xoá)
  1. (Hán trung cổ) (thí)(xả) /ɕiᴇ ɕiaH/ ("bố thí") bỏ qua, coi hư không có chuyện gì; (cũng) xúy xóa
    xí xóa chuyện
    xí xóa món nợ